|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chà ng mà ng
 | rôder | | |  | Kẻ trộm chà ng mà ng quanh nhà | | | voleur qui rôde autour de la maison | | |  | toucher à peine à | | |  | Nó chỉ chà ng mà ng đối với công việc | | | il ne fait que toucher à peine au travail |
|
|
|
|